Có 2 kết quả:
心安神閑 xīn ān shén xián ㄒㄧㄣ ㄚㄋ ㄕㄣˊ ㄒㄧㄢˊ • 心安神闲 xīn ān shén xián ㄒㄧㄣ ㄚㄋ ㄕㄣˊ ㄒㄧㄢˊ
xīn ān shén xián ㄒㄧㄣ ㄚㄋ ㄕㄣˊ ㄒㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
with one's heart at ease and one's spirit at rest (idiom)
Bình luận 0
xīn ān shén xián ㄒㄧㄣ ㄚㄋ ㄕㄣˊ ㄒㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
with one's heart at ease and one's spirit at rest (idiom)
Bình luận 0